Khối lượng không mỡ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Khối lượng không mỡ (FFM) là toàn bộ thành phần cơ thể không chứa mỡ gồm cơ bắp, xương, nội tạng và nước, đóng vai trò vận động, trao đổi chất và duy trì chức năng sinh lý. FFM phản ánh nền tảng trao đổi chất cơ bản, sức mạnh cơ bắp và năng lực chịu đựng, thường được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng, nguy cơ bệnh tật và lập kế hoạch dinh dưỡng, tập luyện cá thể hóa.

Định nghĩa khối lượng không mỡ

Khối lượng không mỡ (Fat-Free Mass – FFM) là tổng khối lượng các thành phần cơ thể không chứa mỡ, bao gồm cơ bắp, xương, nội tạng, nước và các mô liên kết. Đây là phần cấu trúc chủ đạo đóng vai trò trong vận động, trao đổi chất và duy trì chức năng sinh lý của cơ thể. Việc xác định FFM giúp đánh giá chính xác tình trạng dinh dưỡng, sức mạnh cơ bắp và nguy cơ bệnh tật liên quan đến mất cơ hoặc tăng mỡ.

Công thức cơ bản tính FFM là:

FFM=BWFMFFM = BW - FM

trong đó BW là cân nặng cơ thể, FM là khối lượng mỡ. Khi đo FM qua phương pháp thích hợp, FFM được tính toán đơn giản, nhưng độ chính xác phụ thuộc vào độ tin cậy của kỹ thuật đo FM.

Cấu thành và thành phần hóa học

FFM không phải là một thành phần đồng nhất mà bao gồm nhiều mô với thành phần hóa học khác nhau. Thành phần chính gồm nước (≈73% FFM), chất đạm (protein ≈20% FFM) và khoáng chất (≈7% FFM) chủ yếu có trong xương và mô cứng.

  • Nước nội bào và ngoại bào: chiếm phần lớn, tham gia vào các phản ứng trao đổi chất và duy trì thể tích huyết tương.
  • Protein: chủ yếu trong cơ bắp và các cơ quan; quyết định sức mạnh, khả năng co duỗi và tổng hợp enzyme.
  • Khoáng chất: bao gồm hydroxyapatite trong xương (canxi, phốt pho) và các ion như natri, kali trong dịch ngoại bào.

Phân bố hóa học này ảnh hưởng đến khối lượng riêng và điện trở của mô, là cơ sở cho các phương pháp đo lường như BIA và DXA dựa trên khác biệt về tính dẫn điện và hấp thụ tia X.

Phương pháp đo lường khối lượng không mỡ

Có nhiều kỹ thuật xác định FFM, mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng:

  1. Phân tích trở kháng sinh học (BIA): đo trở kháng của dòng điện tần số thấp đi qua cơ thể, dựa trên tính dẫn điện của mô nước và điện trở của mô mỡ. Ưu điểm: nhanh, di động, chi phí thấp; nhược điểm: phụ thuộc độ cân bằng nước và tình trạng mất nước.
  2. Hấp thụ tia X kép (DXA): sử dụng hai năng lượng tia X để phân biệt khối lượng xương, khối lượng mỡ và FFM. Ưu điểm: độ chính xác cao, chi tiết phần xương; nhược điểm: chi phí cao, cần thiết bị cố định, bức xạ nhẹ.
  3. Hydrostatic weighing (hydrodensitometry): đo khối lượng cơ thể dưới nước dựa trên nguyên lý Archimedes. Ưu điểm: gold standard truyền thống; nhược điểm: bất tiện, đòi hỏi bể nước và kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
  4. Air Displacement Plethysmography (Bod Pod): đo thể tích cơ thể trong buồng kín bằng áp suất khí. Ưu điểm: không tiếp xúc nước, nhanh; nhược điểm: thiết bị đắt tiền, yêu cầu buồng kín.
Phương phápƯu điểmNhược điểm
BIANhanh, di động, giá rẻKhông chính xác khi mất nước
DXAĐộ chính xác cao, phân tích xươngChi phí cao, bức xạ nhẹ
HydrodensitometryGold standardBất tiện, cần bể nước
Bod PodKhông tiếp xúc nước, nhanhThiết bị đắt tiền

Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu, nguồn lực và đối tượng kiểm tra (trẻ em, người cao tuổi hoặc vận động viên).

Ý nghĩa lâm sàng và sinh lý

FFM là chỉ số quan trọng trong đánh giá sức khỏe và dự báo kết quả điều trị. Tỷ lệ FFM thấp (sarcopenia) liên quan đến giảm sức mạnh cơ, nguy cơ té ngã, suy giảm chức năng hô hấp và tử vong tăng ở bệnh nhân mãn tính và người cao tuổi.

Tăng FFM thông qua luyện tập sức mạnh (resistance training) và dinh dưỡng giàu protein giúp cải thiện khả năng chịu đựng, hỗ trợ phục hồi chức năng sau phẫu thuật và giảm tỷ lệ biến chứng. Trong chăm sóc ung thư, duy trì FFM giúp giảm suy mòn cơ (cachexia) và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Ảnh hưởng lên BMR: FFM chi phối trao đổi chất cơ bản, 1 kg FFM tiêu tốn ≈20–25 kcal/ngày.
  • Liên quan với sức bền: vận động viên endurance cần FFM cao để tối ưu chuyển hóa.
  • Dự báo kết quả: FFM thấp trước phẫu thuật tiên đoán thời gian nằm viện kéo dài và biến chứng tăng.

Ứng dụng trong thể thao và dinh dưỡng

Đo lường FFM giúp vận động viên và huấn luyện viên lập kế hoạch dinh dưỡng và tập luyện chuyên biệt. Vận động viên sức mạnh (power athletes) như cử tạ và thể hình cần FFM cao để tối ưu lực co cơ, trong khi vận động viên bền bỉ (endurance athletes) cân đối FFM và khối mỡ để đạt hiệu suất tối đa.

Chế độ dinh dưỡng hướng đến tăng FFM bao gồm:

  • Protein 1,6–2,2 g/kg/ngày để kích thích tổng hợp cơ bắp (JISSN).
  • Tăng calo dư thừa 250–500 kcal/ngày kết hợp carbohydrate phức hợp nhằm cung cấp năng lượng tái tạo glycogen.
  • Bổ sung leucine hoặc BCAA trước và sau tập để giảm thủy phân cơ và kích hoạt mTOR.

Luyện tập sức mạnh với tạ nặng 70–85% 1RM, 3–5 buổi/tuần, 6–12 lần lặp mỗi hiệp, tối ưu hóa kích thước và FFM. Phương pháp periodization (chia giai đoạn) giúp tránh chấn thương và plateau.

Yếu tố ảnh hưởng và biến đổi FFM

FFM chịu tác động của nhiều yếu tố sinh lý và môi trường:

  • Tuổi tác: bắt đầu giảm 1–2% mỗi năm sau tuổi 30 do giảm tổng hợp protein và hormon sinh trưởng (NCBI PMC).
  • Giới tính: nam giới có FFM cao hơn nữ trung bình 10–15% do nồng độ testosterone và khối cơ lớn hơn.
  • Tình trạng nội tiết: suy giáp, suy sinh dục làm giảm FFM; điều trị hormone thay thế có thể cải thiện.
  • Trạng thái dinh dưỡng: thiếu protein hoặc calo kéo dài gây sụt FFM; thừa cân không đảm bảo FFM cao do mỡ nội tạng tích tụ.

Biến đổi FFM hàng ngày phụ thuộc vào lượng nước, chu kỳ kinh nguyệt ở nữ, và thời điểm đo (sáng/nửa đêm). Do đó, đo FFM nên thực hiện sau khi nhịn ăn 8–12 giờ và sau bài tập nhẹ để giảm sai số do thủy tĩnh.

Khối lượng không mỡ và sức khỏe lâu dài

FFM thấp (sarcopenia) liên quan giảm dự trữ protein, dễ mệt mỏi, nguy cơ té ngã và gãy xương cao ở người cao tuổi. Nghiên cứu cho thấy FFM dưới 15% khối lượng cơ thể ở nữ và 20% ở nam tăng nguy cơ bệnh tim mạch và đái tháo đường type 2.

FFM cũng dự báo kết quả điều trị ở bệnh nhân mãn tính: giảm FFM trước phẫu thuật ung thư đại tràng liên quan tăng biến chứng nhiễm trùng và thời gian nằm viện dài hơn. Duy trì FFM trong giai đoạn điều trị giúp cải thiện tỉ lệ sống còn và chất lượng cuộc sống.

Phân tích và công thức liên quan

Bên cạnh công thức đơn giản, chỉ số FFM còn được thể hiện dưới dạng tỉ lệ so với chiều cao bình phương:

FFMI=FFM (kg)(height (m))2FFMI = \frac{FFM\ (\text{kg})}{(\text{height}\ (\text{m}))^2}

Chỉ số FFMI (Fat-Free Mass Index) giúp so sánh FFM giữa các cá nhân có chiều cao khác nhau. Giá trị bình thường: 15–18 kg/m² ở nữ, 18–21 kg/m² ở nam; vận động viên sức mạnh có thể đạt FFMI 25–28 kg/m².

Thách thức và giới hạn đo lường

Các phương pháp đo lường FFM đều có giới hạn:

  • BIA: nhạy cảm với trạng thái hydrat hóa, khó áp dụng cho bệnh nhân suy giảm nước hoặc phù nề.
  • DXA: cung cấp dữ liệu chi tiết nhưng không phân biệt được nước tự do và protein; tiếp xúc tia X, không phù hợp đo lặp nhiều.
  • Hydrodensitometry: bất tiện cho người cao tuổi và trẻ nhỏ, đòi hỏi kín nước, khó kiểm soát áp suất.
  • Bod Pod: đắt đỏ, không phổ biến trong môi trường lâm sàng thông thường.

Biến thiên do kỹ thuật, thiết bị và người thao tác đòi hỏi tiêu chuẩn hóa quy trình đo, huấn luyện nhân viên và tuân thủ điều kiện thực nghiệm để đảm bảo tính tin cậy.

Tài liệu tham khảo

  • Heymsfield, S. B., et al. “Human body composition.” Human Kinetics (2014).
  • Wang, Z. M., et al. “DXA: a practical guide for body composition.” Nutrition 19.7-8 (2003): 565–567.
  • Kyle, U. G., et al. “Bioelectrical impedance analysis—part I: review of principles and methods.” Clinical Nutrition 23.5 (2004): 1226–1243.
  • JISSN. “International Society of Sports Nutrition Position Stand: protein and exercise.” – jissn.biomedcentral.com
  • NIH. “Hydration and Body Composition.” – NCBI PMC3905294
  • American College of Sports Medicine. “ACSM’s Guidelines for Exercise Testing and Prescription” (2022).
  • National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. “Bioelectrical Impedance Analysis” – niddk.nih.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối lượng không mỡ:

Rituximab cho bệnh viêm khớp dạng thấp không đáp ứng với liệu pháp kháng yếu tố hoại tử khối u: Kết quả của một thử nghiệm pha III, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược đánh giá hiệu quả chính và an toàn ở tuần thứ hai mươi bốn Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 9 - Trang 2793-2806 - 2006
Tóm tắtMục tiêu

Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.

Phương pháp

Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhâ...

... hiện toàn bộ
#Rituximab #viêm khớp dạng thấp #kháng yếu tố hoại tử khối u #dược động học #dược lực học #effectiveness #safety #đa trung tâm #ngẫu nhiên #mù đôi #giả dược #ACR20 #ACR50 #ACR70 #EULAR #FACIT-F #HAQ DI #SF-36 #sự cải thiện #chất lượng cuộc sống.
Tập thể dục trong quá trình hạn chế năng lượng làm giảm tình trạng mất xương nhưng không ảnh hưởng đến trạng thái estrogen hoặc hormone chuyển hóa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 27 - Trang 2755-2764 - 2016
Hạn chế năng lượng dẫn đến mất xương, làm tăng nguy cơ gãy xương do căng thẳng. Nghiên cứu này kiểm tra tác động của việc tập thể dục trong quá trình hạn chế năng lượng đối với xương và các yếu tố nội tiết. Tập thể dục kèm theo hạn chế năng lượng không làm ảnh hưởng đến các yếu tố nội tiết, nhưng đã giảm thiểu một phần mất xương quan sát được ở những con chuột mắc ít vận động. Hạn chế năng lượng c...... hiện toàn bộ
#hạn chế năng lượng #tập thể dục #mất khối lượng xương #hormone chuyển hóa #estrogen
Tác động của Whey Protein một mình hoặc như một phần của một công thức đa thành phần đối với sức mạnh, khối lượng cơ không béo hoặc khối lượng cơ gầy ở những người đã qua đào tạo sức bền: Một phân tích meta Dịch bởi AI
Sports Medicine - Tập 46 - Trang 125-137 - 2015
Mặc dù các tác động tích cực của các sản phẩm bổ sung chứa protein whey trong việc tối ưu hóa các phản ứng đồng hóa và quá trình thích ứng ở những cá nhân đã được đào tạo sức bền đã được nhiều nghiên cứu hỗ trợ, việc sử dụng chúng vẫn còn gây tranh cãi. Thêm vào đó, việc sử dụng các công thức đa thành phần khác nhau, trong đó protein whey được kết hợp với carbohydrates, các nguồn protein khác, cre...... hiện toàn bộ
Khuếch tán khối lượng theo phương hướng vào mô không đồng nhất Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 31 - Trang 25-34 - 1969
Một công thức được đưa ra để mô tả sự phân bố tạm thời của chất tan khuếch tán vào mô không đồng nhất từ một vùng trụ hoàn toàn khuấy trộn, trong đó đã xảy ra sự thay đổi đột ngột về nồng độ chất tan. Điều này được hình dung như một mô hình cho việc hấp thu thuốc qua các thành mạch, mặc dù cách tiếp cận tương tự đã được mở rộng để ước lượng phương thức tổng thể của sự hấp thu các chất qua các mẫu ...... hiện toàn bộ
#khuếch tán khối lượng #mô không đồng nhất #hấp thu thuốc #tế bào #pha ngoại bào
Đặc điểm và cải thiện truyền oxy trong lò phản ứng sinh học nâng không khí bên ngoài quy mô pilot để sản xuất khối lượng nấm mốc Dịch bởi AI
World Journal of Microbiology and Biotechnology - Tập 17 - Trang 265-272 - 2001
Động lực học truyền oxy trong lò phản ứng sinh học nâng không khí bên ngoài (EALB) quy mô pilot trong quá trình nuôi cấy khối lượng nấm mốc đã được đặc trưng dựa trên các thông số động lực học như tỷ lệ giữ khí (ε), hệ số truyền oxy (KLa) và vận tốc khí bề mặt (U g), cùng với oxy hòa tan (DO). Một lưu lượng cung cấp không khí gia tăng là cần thiết để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên cùng với sự phát t...... hiện toàn bộ
#truyền oxy #lò phản ứng sinh học nâng không khí bên ngoài #khối lượng nấm mốc #động lực học #oxy hòa tan
Co kéo thích nghi của các giá trị riêng Dịch bởi AI
Statistics and Computing - Tập 26 - Trang 715-724 - 2015
Để phục hồi một cấu trúc bậc thấp từ một ma trận nhiễu, phương pháp phân tích giá trị riêng tách biệt đã được sử dụng và nghiên cứu rộng rãi. Các nghiên cứu gần đây đã đề xuất rằng tín hiệu có thể được ước lượng tốt hơn bằng cách co lại các giá trị riêng. Chúng tôi theo đuổi hướng nghiên cứu này và đề xuất một ước lượng mới cung cấp một continuum của các hàm ngưỡng và co lại. Để tránh tìm kiếm kiể...... hiện toàn bộ
#Phân tích giá trị riêng #khôi phục tín hiệu #co lại giá trị riêng #ước lượng không thiên lệch #mô phỏng Monte Carlo
Hiệu Ứng Mô Hình Giảng Dạy 5E Đối Với Hiểu Biết của Giáo Sinh Về Sự Không Trọng Lực Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2010
Khối lượng là một trong những khái niệm cơ bản của vật lý. Định nghĩa liên quan đến trọng lực tạo ra những khó khăn cho sinh viên trong việc hiểu trạng thái không trọng lực. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát ảnh hưởng của các tài liệu dựa trên mô hình giảng dạy 5E và liên quan đến không trọng lực đối với việc học của giáo sinh. Mẫu nghiên cứu bao gồm 9 giáo sinh tình nguyện, đang trong năm t...... hiện toàn bộ
#khối lượng #không trọng lực #mô hình giảng dạy 5E #giáo sinh #giáo dục vật lý
Mô hình hóa biến dạng khối đá sử dụng phân tích không Archimedean Dịch bởi AI
Soviet Mining - Tập 44 - Trang 1-14 - 2008
Không gian không Archimedean là một không gian đa quy mô. Bài báo này cho thấy diện mạo này có thể áp dụng để phát triển các mô hình toán học của đá có cấu trúc đa cấp bậc. Một mô hình kín, xem xét sự dị hướng và suy yếu của khối đá, đã được xây dựng. Các phương trình diễn đạt theo biến dạng và vectơ lực nội tại thu được. Các tác giả đã tìm ra giải pháp số cho bài toán về biến dạng của khối đá xun...... hiện toàn bộ
#khối đá #phân tích không Archimedean #mô hình hóa biến dạng #năng lượng #suy yếu
Nghiên cứu so sánh khối u buồng trứng giới hạn kiểu nội mạc tử cung có và không có tình trạng nội mạc tử cung Dịch bởi AI
Journal of Ovarian Research - Tập 11 - Trang 1-7 - 2018
Nội mạc tử cung đồng diễn đã được nghiên cứu ít ở những phụ nữ có khối u buồng trứng giới hạn kiểu nội mạc tử cung (EBOTs). Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh các đặc điểm lâm sàng bệnh lý và tiên lượng của EBOTs có hoặc không có nội mạc tử cung. Trong số 52 bệnh nhân được chẩn đoán mắc EBOTs, không có ca tử vong nào được ghi nhận và chỉ có một trường hợp có thai thành công trong thời gian the...... hiện toàn bộ
#nội mạc tử cung #khối u buồng trứng giới hạn kiểu nội mạc tử cung #tiên lượng #kết quả sống không bệnh
Một yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch ở trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh: phát hiện vòng bụng trên mức bình thường - một nghiên cứu CHAMPS* Dịch bởi AI
BMC Cardiovascular Disorders - Tập 20 - Trang 1-10 - 2020
Trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh (CHD) có nguy cơ cao mắc chứng bệnh tim mạch trong tương lai, nhưng cơ chế tiềm ẩn vẫn chưa rõ ràng. Béo phì vùng bụng (được đo bằng chu vi vòng bụng) là một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch khởi phát ở người lớn và có mối liên quan với mức độ hoạt động thể chất thấp, thường thấy ở trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh. Chu vi vòng bụng tăng có thể là một cơ chế làm gia tăng ng...... hiện toàn bộ
#bệnh tim bẩm sinh #nguy cơ bệnh tim mạch #chu vi vòng bụng #hoạt động thể chất #khối lượng không mỡ
Tổng số: 31   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4